Hiểu rõ đặc điểm và cách hoạt động của các chế độ điều hòa sẽ giúp bạn tận dụng được hết các chức năng thiết bị và biết cách sử dụng đúng trong từng trường hợp. Nếu bạn cũng đang muốn tìm hiểu chế độ điều hoà nào mát nhất, chế độ nào tiết kiệm điện nhất hay chế độ nào phù hợp dùng ban đêm… thì đừng bỏ qua những thông tin hữu ích trong bài viết dưới đây.
1. 9 chế độ điều hòa cơ bản – Điều hoà nào cũng có!
Một chiếc điều hòa dân dụng thông thường hiện nay sẽ có 9 chế độ cơ bản, mỗi chế độ hoạt động với những nguyên lý, chức năng khác nhau. Bảng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin tổng quát của những chế độ này.
Chế độ điều hòa | Biểu tượng | Tác dụng |
Chế độ Cool (mát) | Hình bông tuyết hoặc chữ COOL | Làm mát căn phòng nhanh chóng, lạnh sâu và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. |
Chế độ Heat (sưởi) | Ký hiệu hình mặt trời hoặc chữ HEAT | Đưa không khí từ lạnh sang ấm nóng, duy trì nhiệt độ làm ấm căn phòng vào mùa lạnh. |
Chế độ Dry (khô) | Ký hiệu giọt nước hoặc chữ Dry | Khử độ ẩm, tạo không khí thoáng mát, hạn chế bí bách trong thời tiết nóng ẩm. |
Chế độ Auto (tự động) | Ký hiệu bằng 3 mũi tên xoay vòng hoặc chữ A, AUTO | Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp theo môi trường không khí trong phòng. |
Chế độ Fan (quạt gió) | Ký hiệu hình cánh quạt xoay vòng hoặc chữ FAN | Điều khiển quạt gió hoạt động liên tục, từ đó giúp khí lạnh lưu thông trong phòng nhanh và thoáng hơn. |
Chế độ Fan Speed (tốc độ quạt) | Ký hiệu chữ FAN SPEED theo các mức độ khác nhau: ♦: Nhẹ ♦ ♦: Thấp ♦ ♦ ♦: Cao Hình xoáy tròn: Tự động | Điều chỉnh tốc độ quạt phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng. |
Chế độ Swing (đảo gió) | Ký hiệu hình điều hòa tỏa khí hoặc chữ SWING | Đưa không khí mát vào phòng tự nhiên, đều khắp căn phòng, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. |
Chế độ Clock (hẹn giờ) | Ký hiệu bằng hình đồng hồ hoặc chữ TIMER, chữ CLOCK, chữ TIME ON, TIME OF. | Điều chỉnh điều hòa tự động tắt hoặc bật theo thời gian người dùng cài đặt. |
Chế độ Turbo (làm mát nhanh) | Ký hiệu bằng chữ TURBO trên điều khiển | Động cơ điều hòa hoạt động với công suất tối đa, điều khiển nhiệt độ phòng hạ xuống thấp nhanh nhất đến nhiệt độ cài đặt. |
Các điều hòa dân dụng hiện nay đều có 9 chế độ phổ biến
1.1. Chế độ Cool – chế độ làm mát
Chế độ Cool thông thường được ký hiệu bằng biểu tượng bông tuyết ❄️hoặc chữ COOL. Khi kích hoạt chế độ này, máy nén sẽ hoạt động liên tục để hút toàn bộ khí nóng trong phòng ra bên ngoài đồng thời tiến hành đẩy không khí mát ở ngoài vào phòng. Đây là chế độ giúp làm mát nhanh, sâu và duy trì nhiệt độ ổn định trong một thời gian dài, đạt hiệu quả làm mát ở mức độ cao nhất trong tất cả các chế độ của điều hòa.
Chế độ Cool ở điều hòa thông thường được ký hiệu với hình bông tuyết hoặc chữ COOL
Vào những ngày thời tiết khô nóng, khi độ ẩm chỉ ở mức khoảng dưới 35%, người dùng sử dụng chế độ Cool sẽ mang lại không khí thoáng mát và dễ chịu. Vì vậy, chế độ này được sử dụng nhiều nhất trong những ngày hè ở Việt Nam. Tuy nhiên, để mang lại khả năng làm mát nhanh nhất, máy nén phải hoạt động hết công suất và quạt hoạt động liên tục nên tiêu tốn nhiều điện năng.
Để sử dụng chế độ Cool hiệu quả và tiết kiệm năng lượng nhất, người dùng không nên:
- Chỉ sử dụng mỗi chế độ này trong quá trình hoạt động của điều hòa
- Kích hoạt điều hòa ở mức nhiệt vừa phải theo thời tiết bên ngoài và cảm nhận của cơ thể, không nên để cơ thể quá lạnh hoặc quá nóng.
- Hẹn giờ tắt ở thời gian phù hợp và kết hợp thêm chế độ quạt
1.2. Chế độ Heat – chế độ sưởi
Chế độ Heat hay còn gọi là chế độ sưởi ấm, xuất hiện ở những dòng điều hòa 2 chiều, chuyển đổi không khí từ lạnh sang nóng. Chế độ sưởi ấm được ký hiệu bằng hình mặt trời ☀️hoặc chữ HEAT. Khi chế độ Heat được kích hoạt, van đảo chiều trong điều hòa sẽ hoạt động, biến đổi dàn trong nhà thành giàn nóng và giàn ở ngoài thành dàn lạnh, thổi khí ấm vào phòng.
Chế độ sưởi của điều hòa thường được sử dụng trong điều kiện thời tiết lạnh, giúp tăng nhiệt độ phòng
Chế độ Heat thường được sử dụng hiệu quả nhất vào những ngày thời tiết mùa đông giá lạnh, khi nhiệt độ môi trường xuống thấp hoặc trong những gia đình có người lớn tuổi, em nhỏ, cần duy trì nhiệt độ phòng ở mức thích hợp.
Trong quá trình sử dụng chế độ Heat, người dùng nên nhớ một số lưu ý sau để sử dụng tốt nhất:
|
1.3. Chế độ Dry – chế độ làm khô
Chế độ Dry có hình giọt nước 💧hoặc chữ Dry, sẽ giúp khử độ ẩm trong không khí, giữ cho căn phòng luôn khô ráo, thoáng mát và giảm thiểu tình trạng bí bách, sốc nhiệt. Khi chế độ Dry được kích hoạt, điều hòa sẽ duy trì nhiệt độ phòng và liên tục đưa không khí qua dàn lạnh, ngưng tụ lượng hơi nước tại đây, sau đó thổi phần không khí thô ngược trở lại phòng.
Vì tính năng Dry làm giảm độ ẩm trong phòng, bạn chỉ nên sử dụng chế độ này khi độ ẩm không khí từ 65 – 80%, nhiệt độ dao động thấp hơn 35 độ C, thời tiết ẩm và nồm. Trong thời tiết hanh khô, kích hoạt Dry của điều hòa sẽ không đem lại hiệu quả, ngoài ra với thời tiết quá nóng sẽ không phù hợp sử dụng vì chế độ Dry không có khả năng làm mát.
Chế độ khử ẩm không nên được kích hoạt trong thời gian quá lâu. Chỉ nên sử dụng từ 1 – 2 giờ mỗi lần để đảm bảo không khí trong phòng không bị khô vượt mức và gây tình trạng nứt nẻ da, mất nước, khô mắt khó chịu. Bạn hãy tham khảo thêm điều hòa chế độ Dry để hiểu chi tiết về cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm, hướng dẫn sử dụng và lưu ý quan trọng về chế độ này nhé. |
Chế độ Dry hoạt động hiệu quả giúp khử độ ẩm không khí trong những ngày ẩm cao
1.4. Chế độ Auto – chế độ tự động
Chế độ Auto được ký hiệu bằng hình 3 mũi tên xoay vòng hoặc chữ A/Auto được cài đặt sẵn trên điều khiển điều hòa. Chế độ này giúp cân bằng nhiệt độ trong và ngoài phòng bằng khả năng cảm biến và duy trì hoặc thay đổi nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ môi trường bên ngoài. Người dùng không phải tốn nhiều thời gian điều chỉnh hay lo lắng về việc tăng, giảm nhiệt độ khi ngủ.
Chế độ Auto trên điều hòa giúp cân bằng nhiệt độ trong và ngoài phòng tự động
Chế độ Auto sẽ hiệu quả nhất vào ban đêm, trong nhà có người lớn hoặc em nhỏ bởi sẽ thiết bị giúp duy trì nhiệt độ ổn định và có thể thay đổi theo môi trường bên ngoài, đảm bảo giấc ngủ sâu, người dùng không cảm thấy khó chịu khi thức dậy vào ngày hôm sau. Ngoài ra, những người thường xuyên phải ngồi trong phòng điều hòa trong thời gian quá lâu, chế độ Auto sẽ giúp duy trì thân nhiệt và hạn chế tối đa tình trạng sốc nhiệt khi ra ngoài.
Chế độ Auto không chỉ giúp người dùng tiết kiệm điện năng tiêu thụ, kiểm soát độ ẩm phù hợp mà còn đảm bảo tốt sức khỏe. Tuy nhiên, chế độ này có tốc độ làm mát khá chậm và có rủi ro hao mòn thiết bị cao. Bạn có thể tìm hiểu thêm những thông tin về chế độ Auto của điều hòa để sử dụng tốt hơn chế độ này. |
1.5. Chế độ Fan – chế độ quạt gió
Fan của điều hòa chính là chế độ quạt gió, được ký hiệu bằng hình cánh quạt xoay hoặc chữ FAN. Người dùng kích hoạt chế độ Fan sẽ làm máy nén ngừng hoạt động, còn quạt gió sẽ hoạt động liên tục với công suất cao. Từ đó, không khí vào phòng nhanh và thoáng mát hơn.
Chế độ Fan là chế độ quạt gió giúp không khí trong phòng được lưu thông dễ dàng hơn
Chế độ Fan thường được sử dụng vào sáng sớm hoặc tối muộn để mang tới cho người dùng luồng không khí tốt nhất trong quá trình sử dụng. Đây cũng là chế độ giúp người dùng tiết kiệm được điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hoà.
Chế độ Fan sẽ phát huy hiệu quả tốt nhất khi người dùng áp dụng các lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm những thông tin về Fan ở điều hòa là gì để hiểu hơn về chế độ này. |
1.6. Chế độ Fan Speed – chế độ điều chỉnh tốc độ quạt
Tương tự như chế độ Fan, chế độ Fan Speed được ký hiệu theo các mức độ khác nhau như mức độ tự động với hình xoáy tròn:
- Mức độ nhẹ là ♦
- Mức độ thấp là ♦ ♦
- Mức độ cao là ♦ ♦ ♦ hoặc chữ FAN SPEED
Chức năng chính của chế độ này là thay đổi tốc độ quạt gió để mang lại không khí mát mẻ theo ý muốn người dùng. Khi chế độ này được kích hoạt, quạt gió trên cục lạnh sẽ điều chỉnh tốc độ quay phù hợp với môi trường bên ngoài.
Chế độ Fan Speed hỗ trợ điều chỉnh quạt gió ở nhiều mức độ khác nhau, đảm bảo khí mát trong phòng theo nhiều mức độ khác nhau
Chế độ Fan Speed sẽ hoạt động tốt và đạt hiệu quả cao nhất khi kết hợp với một số chế độ khác của điều hòa như chế độ Cool, Dry,… Vì vậy, người dùng có thể cân nhắc sử dụng trong hoàn cảnh phù hợp.
1.7. Chế độ Swing – chế độ đảo gió
Chế độ này thường được ký hiệu là hình điều hòa đảo khí hoặc chữ SWING trên điều khiển điều hòa. Swing trên điều hòa sẽ hỗ trợ thay đổi hướng gió thổi lên xuống theo cài đặt của người dùng. Khi sử dụng chế độ này, bạn sẽ dễ dàng điều khiển điều hòa thổi gió theo nhiều hướng khác nhau như lên, xuống hay qua trái, qua phải. Không khí luôn được đảo đều khắp căn phòng của bạn.
Chế độ Swing hỗ trợ đảo gió đều căn phòng của người dùng
Chế độ Swing sẽ mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu với những luồng không khí mát mẻ cho người dùng, đặc biệt là trong thời tiết nóng bức, nhiệt độ cao và muốn lưu thông khí lạnh nhanh trong phòng.
Khi sử dụng chế độ Swing, bạn không nên điều chỉnh hướng quạt gió thổi vào người hay giường ngủ, nhất là thổi trực tiếp vào người khi vừa ở bên ngoài vào phòng để đảm bảo không ảnh hưởng tới sức khỏe. Đồng thời, người dùng có thể sử dụng kết hợp chế độ Swing và chế độ Auto khi ngủ để làm mát phòng tốt nhất. |
1.8. Chế độ Clock – chế độ hẹn giờ
Để kích hoạt chế độ hẹn giờ trên điều hòa, bạn cần ấn vào biểu tượng hình đồng hồ, chữ CLOCK hoặc TIMER/TIME ON/TIME OF. Người dùng sử dụng chế độ này để cài đặt thời gian bật hoặc tắt điều hòa theo thời gian mong muốn. Chẳng hạn như bạn cài đặt thời gian tắt điều hòa là 3 tiếng sau khi bật thì 3 tiếng sau, điều hòa sẽ tự động ngừng hoạt động.
Chế độ này phù hợp vào thời tiết nóng bức, người dùng muốn có không gian mát mẻ trước khi vào phòng. Ngoài ra khi nhiệt độ xuống sâu vào ban đêm, để đảm bảo nhiệt độ không quá lạnh và ảnh hưởng tới sức khoẻ, bạn cũng có thể sử dụng chế độ này để tắt điều hòa vào thời điểm rạng sáng, khi thời tiết đã mát hơn.
Khi sử dụng chế độ hẹn giờ, bạn sẽ cần lưu ý các vấn đề sau:
Để nắm vững các thao tác sử dụng cũng như những kiến thức khác về chế độ này, bạn có thể tìm hiểu thêm về hẹn giờ tắt điều hòa. |
Chế độ hẹn giờ được sử dụng để hẹn giờ bật hoặc tắt điều hòa theo nhu cầu sử dụng người dùng
1.9. Chế độ Turbo – chế độ làm mát nhanh
Trên điều khiển điều hòa thông thường, chế độ Turbo được ký hiệu là chữ TURBO. Khi kích hoạt chế độ làm mát nhanh, điều hòa sẽ sử dụng công suất lớn nhất để biến đổi nhiệt trong thời gian ngắn nhất – mất từ 20 đến 30 phút để tạo luồng khí mát lạnh cho người dùng. Điều hòa sẽ luôn duy trì ở chế độ Turbo nếu người dùng không chuyển qua chế độ khác.
Đây là cách làm mát phòng nhanh nhất ở điều hòa. Vì vậy, Turbo sẽ hoạt động hiệu quả nhất vào những ngày nắng nóng, khi nhiệt độ bên ngoài môi trường lên cao.
Các chuyên gia khuyến nghị, điều hòa chế độ làm mát nhanh chóng này chỉ nên sử dụng vào những ngày nắng nóng, biên độ nhiệt trong và ngoài phòng không quá cao hoặc trong trường hợp phòng có nhiều người. Người dùng có thể tìm hiểu thêm về Turbo ở điều hòa là gì để hiểu thêm về chế độ đặc biệt này. |
Chế độ làm mát nhanh Turbo hoạt động hết công suất để phòng được mát trong thời gian ngắn nhất
2. Các chế độ điều hòa nâng cao của 6 thương hiệu hàng đầu
Những dòng điều hòa của các thương hiệu cao cấp sẽ được tích hợp một số chế độ mới thông minh hơn, nhằm nâng cao trải nghiệm sử dụng của người dùng. Dưới đây là các chế độ nâng cao được tích hợp trong 6 thương hiệu điều hoà phổ biến hiện nay.
2.1. Các chế độ điều hòa Casper
Casper là một trong những thương hiệu điều hòa hàng đầu đến từ Thái Lan, đã và đang có mặt ở nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là các nước Đông Nam Á trong đó có Việt Nam. Sau nhiều năm phát triển, điều hòa Casper trở thành thương hiệu quen thuộc và được người dùng tin tưởng lựa chọn. Điều hòa Casper được biết đến với khả năng tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh, ứng dụng nhiều công nghệ mới,…
Bên cạnh các chế độ cơ bản, điều hòa Casper có rất nhiều chế độ thông minh như: i-Clean/ Self-clean, i-Feel/Follow me, ECO, Quite, Smart,… Mỗi chế độ có những điểm nổi bật riêng, phục vụ những nhu cầu ngày càng cao của điều hòa.
- Chế độ tự làm sạch i-Clean/Self-clean: Đây là chế độ tự làm sạch điều hòa được tích hợp trên các dòng điều hòa Casper. Khi điều hòa xuất hiện dấu hiệu bị bám bẩn hay có hơi ẩm đọng lại, người dùng kích hoạt chế độ này, điều hòa sẽ tự động làm sạch và được sấy khô hoàn toàn, không có vi khuẩn, nấm mốc hay bụi bẩn bám lại.
- Chế độ tự cảm biến iFeel/Follow me: Chế độ tự cảm biến theo nhiệt độ người dùng và nhiệt độ phòng để điều chỉnh hướng gió, nhiệt độ phù hợp. Người dùng sử dụng chế độ iFeel hay Follow me sẽ giúp cho căn phòng luôn được điều hòa với nhiệt độ ở mức phù hợp, tốt cho sức khỏe.
- Chế độ tiết kiệm điện tối ưu ECO: Khi kích hoạt chế độ ECO, dàn máy sẽ vận hành theo chế độ cảm biến chuyển động, cảm biến theo ánh sáng mặt trời, giảm công suất, tắt quạt gió… để tiết kiệm điện tối ưu nhất. Chế độ này giúp giảm điện năng tiêu thụ, điều hòa hoạt động êm ái và ổn định.
- Chế độ hoạt động yên tĩnh Quiet: Chế độ Quite sẽ làm dàn lạnh trong phòng giảm tiếng, hoạt động êm ái, quạt gió thổi ở mức thấp, không gây ra tiếng vang quá lớn. Vì vậy, khi người dùng cần làm việc, học tập trong không gian yên tĩnh hay ngủ vào ban đêm thì chế độ Quiet là lựa chọn hoàn hảo.
- Chế độ ngủ Smart: Chế độ Smart hoạt động dựa trên những cảm biến của người dùng để điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp khi ngủ. Chế độ này đảm bảo người dùng luôn có được giấc ngủ ngon mà không ảnh hưởng tới sức khỏe.
- Chế độ ưa thích Shortcut: Đây là chế độ khá đặc biệt mà không phải dòng điều hòa nào cũng có. Chế độ này sẽ ghi nhớ những thông số của điều hòa đã được cài đặt trước đó để có những điều chỉnh phù hợp nhất theo nhu cầu sử dụng của người dùng. Chế độ Shortcut sẽ giúp bạn không phải cài đặt quá nhiều lần trên điều hòa, sử dụng vô cùng thuận tiện và nhanh chóng.
- Chế độ ngủ Sleep: Chế độ dành cho người dùng sử dụng vào ban đêm, nút Sleep trên điều khiển điều hòa Casper tự động cài đặt nhiệt độ phù hợp theo nhiệt độ phòng. Đảm bảo nhiệt độ môi trường bên ngoài và nhiệt độ cơ thể được cân bằng, giảm tiếng ồn và ánh sáng tới mức tối thiểu, giúp giấc ngủ của bạn sâu hơn.
Điều hòa Casper có 7 chế độ hiện đại phục vụ nhu cầu khác nhau của người dùng
2.2. Các chế độ máy lạnh Mitsubishi
Sản phẩm điều hòa Mitsubishi là một sản phẩm thuộc tập đoàn Mitsubishi Heavy Industries của Nhật Bản. Thương hiệu này có mặt ở Việt Nam từ khoảng 20 năm trước, mang lại nhiều sản phẩm thiết thực, tiện ích cho người dùng.
Những sản phẩm máy lạnh của Mitsubishi được trang bị động cơ hiện đại, nhiều tính năng đặc biệt như Night, Hi Power hay Econo Cool.
- Chế độ Night: Chế độ này cũng tương tự như chế độ Sleep của Casper, là chế độ hoạt động ban đêm. Vào mùa hè, chế độ này sẽ giúp điều hòa tăng 1oC sau khoảng 1 giờ, còn vào mùa đông. Khi bật chế độ sưởi, Night sẽ giúp giảm nhiệt độ xuống 1oC sau 30 phút hoạt động và giảm 4oC sau khoảng 2 giờ.
- Chế độ Hi Power: Chế độ Hi Power/PowerFul là chế độ kích hoạt điều hòa hoạt động hết công suất để mang khí lạnh hoặc khí ấm vào phòng. Sau khoảng 20 phút vận hành ở chế độ này, điều hòa sẽ hoạt động lại chế độ thường.
- Chế độ Econo: Tương tự như ở điều hòa Casper, chế độ này của điều hòa Mitsubishi cũng sẽ hỗ trợ điều hòa tiết kiệm điện tối đa, duy trì sự ổn định cho thiết bị.
2.3. Các chế độ điều hòa Panasonic
Điều hòa Panasonic cũng là một thương hiệu điều hòa đến từ Nhật Bản, đã cho ra đời rất nhiều sản phẩm điều hòa với tính năng đặc biệt thu hút người dùng. Một số tính năng làm nên thương hiệu điều hòa trên thị trường phải kể tới Quite, E-ion/Ionizer, Nanoe-G hay Econavi. Dòng điều hòa Panasonic cũng có một số tính năng tương tự điều hòa Casper như Sleep.
- Chế độ Quite: Đây là chế độ yên tĩnh, hỗ trợ dàn máy điều hòa giảm tiếng ồn tới mức tối thiểu, đảm bảo một không gian yên tĩnh cho người dùng làm việc, học tập hay nghỉ ngơi.
- Chế độ E-ion/ Ionizer: Chế độ làm sạch không khí cung cấp tới 20.000 ion âm làm sạch bầu không khí, đảm bảo khí tỏa ra trong lành hơn.
- Chế độ Nanoe-G: Đây là một trong những chế độ tự làm sạch khác, chế độ hỗ trợ loại bỏ tới 99% vi khuẩn gây hại cho sức khỏe người dùng, hạn chế điều hòa bị bám nấm mốc hay bụi bẩn.
- Chế độ Econavi: Chế độ Econavi là một trong những chế độ đặc biệt của điều hòa Panasonic với sự áp dụng công nghệ tiên tiến, hiện đại, đảm bảo giảm tới 35% – 45% năng lượng điện tiêu thụ khi sử dụng điều hòa.
Điều hòa Panasonic không còn xa lạ với người dùng bởi nhiều tính năng đặc biệt
2.4. Các chế độ máy lạnh Toshiba
Tương tự như điều hòa Mitsubishi và Panasonic, Toshiba là thương hiệu điều hòa của “Đất nước mặt trời mọc” Nhật Bản. Ra đời từ những năm 70 của thế kỷ 19, điều hòa Toshiba sớm trở thành cái tên được nhiều khách hàng biết đến. Những dòng sản phẩm máy lạnh của thương hiệu này tích hợp nhiều chế độ đặc biệt như One-Touch, Comfort-sleep, Power Sel,… hay Sleep, Quite tương tự các dòng điều hòa khác.
- Chế độ One-Touch: Chế độ này giúp tạo ra những luồng khí lạnh dễ chịu, tự động hóa và thay đổi nhiệt độ một cách phù hợp, đảm bảo mang lại không khí tốt nhất cho người dùng.
- Chế độ Comfort-sleep: Nhiệt độ và chế độ của quạt gió sẽ được tự động điều chỉnh ở mức thấp nhưng vẫn tỏa khí mát cho người dùng, mang lại cho người dùng giấc ngủ ngon.
- Chế độ Power Sel: Chế độ giúp tiết kiệm năng lượng điện tiêu thụ ở mức tối ưu, từ 50% đến 100%.
- Chế độ Preset: Preset điều hòa Toshiba khá giống với chế độ Shortcut trên điều hòa Casper. Chế độ giúp bạn cài đặt mức nhiệt cũng như những tính năng yêu thích trên điều hòa và sử dụng nhanh hơn, dễ dàng hơn trong những lần sau.
- Chế độ Self-cleaning: Khi người dùng tắt máy, điều hòa sẽ tự động kích hoạt chế độ Self-cleaning để quạt gió chạy chậm trong khoảng 20 phút làm khô không khí ẩm.
- Chế độ Plasma ion: Là công nghệ làm sạch trên điều hòa, Plasma ion sẽ tạo ra các ion với điện tích âm, hút sạch chất bẩn, thải vào đường xả, tạo nên không khí trong lành, sạch sẽ cho người dùng.
2.5. Các chế độ điều hòa Gree
Gree là thương hiệu điều hòa có tên tuổi đến từ Trung Quốc và gia nhập hơn 200 quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Các sản phẩm điều hòa của Gree có nhiều tính năng hiện đại như i-Feel, X-Fan, Standby, Cold Plasma,..cùng một số tính năng tương tự điều hòa khác như Sleep, Quite…
- Chế độ i-Feel: Chế độ cảm biến hỗ trợ cảm biến nhiệt độ người dùng. Thực hiện việc điều chỉnh tăng/giảm nhiệt độ sao cho duy trì ở mức 25oC – 28oC, mang lại không khí mát mẻ.
- Chế độ X-Fan: Giúp quạt hoạt động thêm từ khoảng 2 – 3 phút sau khi điều hòa dừng hoạt động để làm khô dàn lạnh, ngăn ngừa các loại vi khuẩn, nấm mốc gây hại cho sức khỏe người dùng.
- Chế độ Standby: Chế độ chờ giúp tiết kiệm điện, giảm năng lượng tiêu thụ điện xuống chỉ còn 0.5W, tiết kiệm điện năng tiêu thụ hàng tháng cho người dùng.
- Chế độ Cold Plasma: Chế độ làm sạch bụi bẩn, vi khuẩn hay mùi hôi bám lại trong thiết bị với sự hoạt động tích cực của các ion âm và ion dương. Loại bỏ vi khuẩn có hại sức khỏe con người và 85% các loại vi rút.
- Chế độ G-Clean: Tương tự Cold Plasma, G-Clean là chế độ tự làm sạch trên điều hòa Gree. Chế độ này sẽ hoạt động với 4 tính năng cơ bản là ngưng tụ, đóng băng, rã đông và sấy khô để loại bỏ vi khuẩn hay bụi bẩn lâu ngày bám lại trên dàn máy.
Điều hòa Gree đến từ Trung Quốc cũng có nhiều chế độ cao và phổ biến trên thị trường
2.6. Các chế độ điều hòa LG
Thương hiệu điều hòa này được thành lập vào cuối những năm 50 của thế kỷ trước tại Hàn Quốc, LG đã nhanh chóng phát triển và lớn mạnh với sự ra đời của các dòng máy lạnh hiện đại. Điều hòa của LG bên cạnh tính năng cơ bản đều có thêm tính năng như Energy Ctrl, Plasmaster Ionizer ++ hay Mosquito Away.
- Chế độ Energy Ctrl: Chủ động kiểm soát năng lượng tiêu thụ mỗi khi hoạt động để có thể giảm tối đa điện năng tiêu thụ mỗi tháng. Chế độ này sẽ có 4 mức Energy Ctrl: 40%, 60%, 80% và 100% để người dùng dễ dàng lựa chọn.
- Chế độ Plasmaster Ionizer ++: Năng lượng ion âm được trang bị lên tới 10 nghìn tỷ nhờ công nghệ hiện đại Plasmaster Ionizer ++. Giúp việc khử trùng, loại bỏ mùi hôi hay vi khuẩn gây hại trở nên dễ dàng.
- Chế độ Mosquito Away: Chế độ giúp người dùng đuổi muỗi hiệu quả. Những sóng điện âm từ chế độ này sẽ hỗ trợ giảm, trung hòa khả năng cảm nhận nồng độ CO2 từ cơ thể người dùng, đảm bảo muỗi khó tiếp cận con người.
Thương hiệu điều hòa Casper đa dạng phân khúc giá phù hợp với nhu cầu của đa số người dùng
Điều hòa Casper, Gree, Toshiba và Panasonic là những thương hiệu điều hòa áp dụng nhiều chế độ nâng cao nhất. Trong đó, điều hòa của Panasonic và Toshiba thuộc phân khúc giá cao, còn điều hòa Casper và Gree là điều hòa phân khúc giá trung bình, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Tùy vào những nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính khác nhau mà bạn có thể lựa chọn cho mình dòng điều hòa phù hợp nhất. |
3. Giải đáp 5 băn khoăn phổ biến về các chế độ điều hòa
Mỗi điều hòa sẽ có những chế độ hoạt động giống và khác nhau, người dùng khi tìm hiểu về những chế độ này thường xuyên gặp những băn khoăn. Dưới đây là 5 câu hỏi phổ biến về các chế độ điều hòa thông dụng.
1- Chế độ Cool ở 30 độ có thay thế được chế độ Heat không?
Chế độ Cool ở mức nhiệt 30oC không thể thay thế được chế độ Heat. Bởi đây là 2 chế độ khác nhau của điều hòa, hoạt động với nguyên lý, chức năng khác nhau. Bạn nên sử dụng đúng chế độ theo chức năng của nó để đảm bảo đạt hiệu quả tối ưu và sử dụng điều hòa lâu bền nhất.
2- Chế độ Dry có thay thế chế độ Cool không?
Chế độ Dry cũng không thể thay thế chế độ Cool do chức năng cũng như tác dụng của 2 chế độ này khác nhau.
- Chế độ Dry là chế độ hoạt động với chức năng khử ẩm, giảm độ ẩm cho phòng và được sử dụng khi thời tiết bước vào mùa nồm, độ ẩm không khí tăng cao.
- Chế độ Cool đảm bảo làm mát không khí trong phòng ở mức nhanh, sâu và ổn định nhất, sử dụng đạt hiệu quả tốt vào những ngày hè nóng bức, khi nhiệt độ tăng cao và độ ẩm xuống thấp.
3- Chế độ Timer hẹn giờ tắt và chế độ Sleep (ngủ) có giống nhau không?
Ở một số dòng điều hòa, chế độ hẹn giờ Timer và chế độ ngủ Sleep không giống nhau. Khi người dùng kích hoạt chế độ hẹn giờ thì điều hòa sẽ tự động tắt hoàn toàn ở thời gian cài đặt. Nhưng đối với chế độ Sleep, điều hòa không ngừng hoạt động mà sẽ tăng nhiệt độ từ từ, từ 0.5oC đến 1oC sau mỗi giờ.
Chế độ Timer và chế độ Sleep là 2 chế độ khác nhau của điều hòa
4- Khi ngủ nên để điều hòa ở chế độ nào tốt nhất?
Tùy vào điều kiện nhiệt độ môi trường bên ngoài mà bạn sẽ lựa chọn chế độ khác nhau khi ngủ.
- Vào mùa hè: Khi thời tiết nóng bức, nhiệt độ bên ngoài cao, bạn có thể áp dụng chế độ Cool, Fan Speed hay chế độ hẹn giờ.
- Vào mùa đông: Khi nhiệt độ giảm sâu, không khí lạnh tăng cường thì sử dụng chế độ Heat, Fan Speed ở mức trung bình và chế độ hẹn giờ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Bạn có thể tham khảo thêm những thông tin khác về việc sử dụng chế độ điều hòa để hiểu rõ hơn về việc khi ngủ nên để điều hòa ở chế độ nào đảm bảo hiệu quả tối ưu.
5- Để điều hòa chế độ nào tiết kiệm điện nhất?
Ở các dòng điều hòa hiện đại đều trang bị chế độ Econo – chế độ tiết kiệm nhất của điều hòa. Chế độ Eco sẽ hạn chế điều hòa hoạt động ở mức công công suất cao, giảm độ mạnh của quạt gió để tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.
Nhiều người thường cho rằng chế độ Dry giúp tiết kiệm điện nhất nhưng thực tế, thông tin này chưa hoàn toàn chính xác. Chế độ Dry khi kích hoạt sẽ làm quạt gió chạy chậm, máy nén ngừng hoạt động nhưng chỉ hạn chế được độ ẩm và duy trì nhiệt độ phòng, không có tác dụng làm mát.
Nếu người dùng sử dụng với chức năng làm mát thì sẽ không đạt được hiệu quả mà ngược lại sẽ tốn điện hơn. Vì vậy, chế độ Dry chỉ tiết kiệm điện hơn so với chế độ Cool tùy theo trường hợp sử dụng.
Mỗi chế độ điều hòa sẽ hoạt động khác nhau và người dùng nên sử dụng các chế độ theo những chức năng phù hợp nhất
Như vậy, bài viết này đã giúp bạn tổng hợp tất cả những thông tin quan trọng xoay quanh các chế độ điều hòa. Mỗi chế độ với những đặc điểm, nguyên lý hoạt động và chức năng khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng điều hòa đạt hiệu quả cao nhất vào mỗi thời điểm khác nhau.
Nếu như còn bất kỳ thắc mắc nào về các vấn đề xoay quanh chế độ điều hòa, bạn có thể liên hệ ngay với các chuyên gia trong ngành điện lạnh của Casper để nhận được những lời giải đáp và hỗ trợ tận tình nhất qua các kênh sau:
Công ty cổ phần Casper Việt Nam
- Hotline: 1800 6644
- Website: https://casper-electric.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/CasperElectric
- Email: [email protected]
- Địa chỉ:
- Trụ sở Thành phố Hà Nội: Tầng 7, tòa Leadvisors Tower, 643 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Chi nhánh Thành phố Đà Nẵng: Tầng 10, Tòa Nhà Indochina, 74 Bạch Đằng, TP. Đà Nẵng
- Chi nhánh Thành phố Hồ Chính Minh: Lầu 8, Tòa Nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, TP.HCM